555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [mở casino]
Check 'mở' translations into English. Look through examples of mở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
mở - đg. 1 Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau.
làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp, v.v. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra, v.v. mở tờ báo ra xem mở túi lấy tiền máy mở hết công suất
Openness (noun) - Sự cởi mở hoặc tính không che giấu Ví dụ: Her openness made her a great leader. (Sự cởi mở của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
Mở là gì: Động từ: làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, bịt kín, mà thông được với nhau, làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp,...
Mở lượng hải hà. Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, dồn, ép, gấp, v. V. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra.
Tìm tất cả các bản dịch của mở trong Anh như open, uncover, unfasten và nhiều bản dịch khác.
Wiktionary là dự án từ điển mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Bất kỳ ai cũng có thể sửa đổi nội dung trên Wiktionary, mọi đóng góp đều được xuất bản hoàn toàn miễn phí theo giấy phép tự do.
Mở đài nghe tin: Khi bạn muốn nghe tin tức, bạn sẽ bật đài lên.Mở quạt điện: Khi trời nóng, bạn mở quạt để làm mát. Mởđàinghe tin: Khibạnmuốnnghetin tức, bạnsẽbậtđàilên.
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với 'mở'
Bài viết được đề xuất: